Thông số kỹ thuật
Đạt các tiêu chuẩn sau: CE, FCC, CCC, ROHS, EMC, GB/T19001-2016/ISO9001:2015, GB/T 22080-2016/ISO/IEC 27001:2013, GB/T24001-2016/ ISO 14001 2015, GB/T28001-2011/OHSAS 18001:2017, ISO 13485:2003, Dekra, GJB9001C-2017, STC, BG T 31950-2015, ISO-45002018, CQC, AC 1600:2020, IEC 62368.
- Khoảng cách điểm ảnh: 2.5 mm
- Chủng loại bóng LED: SMD 2121
- Cấu tạo bóng LED: 1R1G1B
- Kích thước Module LED: 320x160 mm
- Độ phân giải module LED: 128x64 điểm ảnh
- Kiểu quét: 1/32
- Khung sắt mạ kẽm hít nam châm
- Mức xám: 16 bit màu
- Số màu hiển thị: 16,7 triệu màu-281 nghìn tỷ màu
- Độ sáng 1000cd/m2
- Tần số khung hình: 60Hz
- Tần số làm tươi: 1920-3840Hz
- Góc nhìn: ngang 160° |Dọc 140°
- Khoảng cách tối ưu: 2.5 - 100 mét
- Tỉ lỗi điểm: 1/10.000
- Chỉ số bảo vệ: IP43
- Nhiệt độ làm việc: -20°C -50°C
- Độ ẩm làm việc: 10% - 50%RH
- Điện áp làm việc: 5VDC
- Công suất tối đa: 528W/m2
- Công suất trung bình: 185W/m2
- Tuổi thọ bóng LED: 100.000 giờ